Kết quả tra cứu 緩衝材機器
Các từ liên quan tới 緩衝材機器
緩衝材機器
かんしょうざいきき
☆ Danh từ
◆ Máy thổi túi đệm khí (máy có thể tạo ra nhiều loại vật liệu đệm khác nhau, bao gồm túi khí, màng bong bóng và đệm bọt)
Đăng nhập để xem giải thích
かんしょうざいきき
Đăng nhập để xem giải thích