緩衝材スタンド
かんしょうざいスタンド
☆ Danh từ
Giá đỡ vật liệu giảm xóc
緩衝材スタンド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 緩衝材スタンド
緩衝材 かんしょうざい
tấm lót hàng hóa để chống va đập
気泡緩衝材 きほうかんしょうざい
bọc bong bóng
発泡緩衝材 はっぽうかんしょうざい
vật liệu đệm bọt xốp (loại vật liệu đệm được làm từ nhựa hoặc cao su, có cấu tạo từ các bọt khí nhỏ)
緩衝材機器 かんしょうざいきき
máy thổi túi đệm khí (máy có thể tạo ra nhiều loại vật liệu đệm khác nhau, bao gồm túi khí, màng bong bóng và đệm bọt)
緩衝 かんしょう
giảm xóc; bộ phận giảm xóc
ピロー型エアー緩衝材 ピローがたエアーかんしょうざい
bao bì đệm khí dạng gối (Bao bì đệm khí dạng gối có hình dạng giống như một chiếc gối, với phần giữa phồng lên và hai đầu phẳng, dùng để đóng gói khi vận chuyển đồ)
緩衝国 かんしょうこく
nước đệm
緩衝器 かんしょうき
bộ giảm xóc