練り歩く
ねりあるく「LUYỆN BỘ」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Diễu hành

Bảng chia động từ của 練り歩く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 練り歩く/ねりあるくく |
Quá khứ (た) | 練り歩いた |
Phủ định (未然) | 練り歩かない |
Lịch sự (丁寧) | 練り歩きます |
te (て) | 練り歩いて |
Khả năng (可能) | 練り歩ける |
Thụ động (受身) | 練り歩かれる |
Sai khiến (使役) | 練り歩かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 練り歩く |
Điều kiện (条件) | 練り歩けば |
Mệnh lệnh (命令) | 練り歩け |
Ý chí (意向) | 練り歩こう |
Cấm chỉ(禁止) | 練り歩くな |