歩く
あるく「BỘ」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Đi bộ; đi; bước
つま
先
で
歩
く
Đi bằng đầu ngón chân
通
りを
歩
く
Đi dọc con đường
2,3
歩前
に
歩
く
Bước lên phía trước vài bước .

Từ đồng nghĩa của 歩く
verb
Bảng chia động từ của 歩く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 歩く/あるくく |
Quá khứ (た) | 歩いた |
Phủ định (未然) | 歩かない |
Lịch sự (丁寧) | 歩きます |
te (て) | 歩いて |
Khả năng (可能) | 歩ける |
Thụ động (受身) | 歩かれる |
Sai khiến (使役) | 歩かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 歩く |
Điều kiện (条件) | 歩けば |
Mệnh lệnh (命令) | 歩け |
Ý chí (意向) | 歩こう |
Cấm chỉ(禁止) | 歩くな |