Kết quả tra cứu 練り歯磨き
練り歯磨き
ねりはみがき
☆ Danh từ
◆ Thuốc đánh răng; kem đánh răng
ハッカ
の
香
りのする
練
り
歯磨
き
粉
Kem đánh răng có mùi bạc hà
練
り
歯磨
き
粉
は
一度チューブ
から
出
したらなかなか
元
に
戻
せない
Một khi đã lấy kem đánh răng ra khỏi tuýp thì không thể cho vào lại được .

Đăng nhập để xem giải thích