Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
練り物 ねりもの
chả cá
祭り まつり
hội hè.
練り ねり
nhào trộn; chú giải; làm dịu đi
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
年祭り としまつり
Liên hoan hàng năm.
雛祭り ひなまつり
Lễ hội búp bê
夜祭り よまつり よるまつり
lễ hội diễn ra vào ban đêm