練る
ねる「LUYỆN」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Gọt giũa; trau chuốt
〔
構想
や
文章
を〕
練
る
Trau chuốt văn chương
Hoạch định
〜
入札
に
参加
するために
戦略
を
練
る
Hoạch định chiến lược để tham gia đấu thầu
〜の
対策
を
練
る
Hoạch định đối sách
Nhào trộn; nhào
パン用
の
粉
を
練
る
Nhào bột làm bánh mì .

Từ đồng nghĩa của 練る
verb
Bảng chia động từ của 練る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 練る/ねるる |
Quá khứ (た) | 練った |
Phủ định (未然) | 練らない |
Lịch sự (丁寧) | 練ります |
te (て) | 練って |
Khả năng (可能) | 練れる |
Thụ động (受身) | 練られる |
Sai khiến (使役) | 練らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 練られる |
Điều kiện (条件) | 練れば |
Mệnh lệnh (命令) | 練れ |
Ý chí (意向) | 練ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 練るな |
練れる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 練れる
練る
ねる
gọt giũa
練れる
ねれる
to be well-kneaded
Các từ liên quan tới 練れる
文を練る ぶんをねる
trau dồi, thảo luận văn chương, văn học
武を練る ぶをねる
Luyện võ, tập võ
想を練る そうをねる
suy nghĩ sâu sắc (nghĩ đi nghĩ lại một vấn đề gì); suy nghĩ về triển vọng cho những gì sẽ làm
武術を練る ぶじゅつをねる
đánh võ.
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
試練する しれんする
thử thách.
練成する れんせいする
đào luyện.
訓練する くんれん くんれんする
cải huấn