Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
練習曲 れんしゅうきょく
khúc luyện
練習 れんしゅう
sự luyện tập
習練 しゅうれん
tập luyện.
ショパン
Chopin
習作 しゅうさく
học (e.g. âm nhạc)
練習会 れんしゅうかい
cuộc họp luyện tập
タイプ練習 タイプれんしゅう
luyện đánh máy
練習機 れんしゅうき
máy bay huấn luyện