習作
しゅうさく「TẬP TÁC」
☆ Danh từ
Học (e.g. âm nhạc)

Từ đồng nghĩa của 習作
noun
習作 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 習作
モデル習作 モデルしゅうさく
nghiên cứu mô hình
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
習習 しゅうしゅう
làn gió nhẹ nhàng
良い習慣を作る よいしゅうかんをつくる
để trồng trọt một thói quen tốt
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
朝習 あさがく
việc học vào buổi sáng
時習 じしゅう
tuần hoàn xem lại