縁のない
えんのない「DUYÊN」
☆ Cụm từ
Không ràng buộc, không liên quan

縁のない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 縁のない
縁の遠い えんのとおい
họ hàng xa
縁がない えんがない
không có quan hệ, không liên quan
盆の縁 ぼんのふち ぼんのえん
cái gờ (vành) của cái khay
縁の下 えんのした
dưới sàn nhà; ra khỏi tầm nhìn; trong nền
縁起の悪い えんぎのわるい
điềm xấu
縁は異なもの えんはいなもの
inscrutable are the ways people are brought together, there is no telling how people are brought together
内縁の妻 ないえんのつま
Người vợ không chính thức
縁合い えんあい
họ hàng