縁がない
えんがない「DUYÊN」
☆ Cụm từ
Không có quan hệ, không liên quan

縁がない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 縁がない
縁が無い えんがない
không có quan hệ, không liên quan
縁が遠い えんがとおい
có liên quan xa cách
縁起がいい えんぎがいい
Có duyên, điềm lành
縁のない えんのない
không ràng buộc, không liên quan
縁起が悪い えんぎがわるい
không may mắn
縁起が良い えんぎがよい
điềm lành
縁がある えんがある
có duyên (phận) với nhau, có duyên tiền định
縁遠い えんどおい
Người còn độc thân, chưa có đối tượng kết hôn