内縁の妻
ないえんのつま「NỘI DUYÊN THÊ」
☆ Danh từ
Người vợ không chính thức
内縁
の
妻
の_
歳
の
息子
を
折檻死
させたとして
傷害致死
の
疑
いで
人
を
逮捕
する
Bắt người tình nghi là đã làm chết đứa con trai ~ tuổi của người vợ không chính thức. .

内縁の妻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内縁の妻
内妻 ないさい
Người vợ không hợp pháp.
内縁 ないえん
việc sống như vợ chồng nhưng chưa đăng ký kết hôn hợp pháp
縁内障 えんないさわる
Tăng nhãn áp
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
内縁関係 ないえんかんけい
hôn nhân thực tế, hôn nhân theo pháp luật, sống chung như vợ chồng mà không kết hôn chính thức
妻の母 つまのはは
nhạc mẫu.
妻の父 つまのちち
bố vợ
妻の命 つまのみこと
cách gọi đối phương ( kính ngữ)