縁日商人
えんにちしょうにん「DUYÊN NHẬT THƯƠNG NHÂN」
☆ Danh từ
Nhà cung cấp liên hoan

縁日商人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 縁日商人
縁日 えんにち
liên hoan miếu; hội chợ
日商 にっしょう
phòng Thương mại và Công nghiệp Nhật Bản
商人 しょうにん あきんど あきうど あきゅうど あきびと
lái
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ