縁石
えんせき「DUYÊN THẠCH」
☆ Danh từ
Rìa đá; bờ đá

縁石 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 縁石
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
縁 ゆかり ふち よすが よすか へり えん えにし えに え
mép; lề; viền
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
合縁奇縁 あいえんきえん
Mối quan hệ giữa vợ chồng, bạn bè hay những người xung quanh là do duyên, hợp hay không cũng do duyên
西縁 せいえん
rìa phía Tây
廻縁 まわりえん
gờ; mái đua, khối tuyết cứng trên miệng vực thẳm
ご縁 ごえん
có duyên, may mắn