縁結び
えんむすび「DUYÊN KẾT」
Kết hôn
☆ Danh từ
Mai mối

Từ đồng nghĩa của 縁結び
noun
Từ trái nghĩa của 縁結び
縁結び được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 縁結び
縁結びの神 えんむすびのかみ
người làm mối, bà mối, người tổ chức các cuộc đấu
結縁 けちえん
làm một kết nối (với phật thích ca)
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
結び むすび
một kiểu trang trí thắt nút đồ ăn
縁を結ぶ えんをむすぶ
kết duyên
結び方 むすびかた
cách kết luận, cách thắt nút
鮑結び あわびむすび
cách buộc những sợi chỉ trang trí trên chiếc quạt bách, phòng bì ,quà tặng