縁辺
えんぺん「DUYÊN BIÊN」
☆ Danh từ
Viền quanh; họ hàng; các mối quan hệ; đường viền; sự kết duyên vợi chồng

縁辺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 縁辺
辺縁系 へんえんけい
hệ thống limbic
脳炎-辺縁系 のーえん-へんえんけー
viêm não thể limbic
大脳辺縁系 だいのうへんえんけい
hệ thống limbic
歯科辺縁順応 しかへんえんじゅんのー
thích ứng tại biên trong nha khoa
辺 へ べ え へん
cạnh (hình học)
縁 ゆかり ふち よすが よすか へり えん えにし えに え
mép; lề; viền
合縁奇縁 あいえんきえん
Mối quan hệ giữa vợ chồng, bạn bè hay những người xung quanh là do duyên, hợp hay không cũng do duyên
三辺 さんへん
ba bên; ba cạnh