Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
抜け抜け ぬけぬけ
trắng trợn, trơ trẽn, mặt dày
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
抜け駆け ぬけがけ ぬけかけ
xông lên trước; tấn công trước; làm trước
縄
dây thừng
縄 なわ
dây thừng; dây chão
びーるのせんをぬく ビールの栓を抜く
khui bia.
腑抜け ふぬけ
làm việc ngớ ngẩn; người hèn nhát