Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 縄文海進
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
縄文 じょうもん
thời kỳ Jomon
海進 かいしん うみすすむ
Biển tiến là một sự kiện địa chất diễn ra khi mực nước biển dâng tương đối với đất liền và đường bờ biển lùi sâu vào trong đất liền gây ra ngập lụt.
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
縄文人 じょうもんじん
người Jomon
縄文字 なわもじ
ký tự dây thừng (một trong những ký tự nguyên thủy - sử dụng màu sắc của sợi dây, vị trí của nút thắt để biểu thị ý nghĩa muốn truyền tải)