縞ワラビー
しまワラビー
☆ Danh từ
Chuột túi Wallaby
縞ワラビー
はその
特徴的
な
縞模様
でよく
知
られています。
Chuột túi Wallaby nổi bật với họa tiết sọc đặc trưng và rất được biết đến.

縞ワラビー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 縞ワラビー
căngcuru nhỏ; chuột túi nhỏ.
岩ワラビー いわワラビー
rock wallaby
藪ワラビー やぶワラビー
thylogale (là một chi động vật có vú trong họ Macropodidae, bộ Hai răng cửa)
クアッカワラビー クアッカ・ワラビー
quokka (Setonix brachyurus)
砂色ワラビー すないろワラビー
chuột túi wallaby
縞 しま
kẻ hoa, sổ dọc, sổ ngang(trên quần áo)
縞状 しまじょう
Lớp vằn của tầng địa chất 地層. xuất hiện ở các nơi lớp trầm tích lâu đời do quá trình phong hoá và xâm thực tạo nên.
縞スカンク しまスカンク シマスカンク
chồn hôi sọc, chồn khoang