Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ワラビー
căngcuru nhỏ; chuột túi nhỏ.
岩ワラビー いわワラビー
rock wallaby
縞ワラビー しまワラビー
chuột túi Wallaby
クアッカワラビー クアッカ・ワラビー
quokka (Setonix brachyurus)
藪 やぶ ヤブ
bụi cây; lùm cây; bụi rậm
砂色ワラビー すないろワラビー
chuột túi wallaby
藪蛇 やぶへび
gậy ông đập lưng ông
藪犬 やぶいぬ ヤブイヌ
chó lông rậm, chó bờm