Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
縞模様 しまもよう
hoạ tiết kẻ sọc
年少の ねんしょうの
bé thơ
少年の しょうねんの
trẻ.
模様 もよう
hoa văn
パジャマ パジャマ
bộ đồ mặc nhà; quần áo ngủ.
年少 ねんしょう
thiếu niên
少年 しょうねん
nam nhi
青少年の妊娠 せーしょーねんのにんしん
mang thai ở tuổi vị thành niên