Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 縞田拓弥
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
縞 しま
kẻ hoa, sổ dọc, sổ ngang(trên quần áo)
弥 いや いよ よ いよよ
càng ngày càng nhiều
葉拓 ようたく
phết màu lên lá rồi ấn lên giấy
拓く ひらく
mở (ví dụ như đường dẫn), xóa (đường), phá vỡ (ví dụ như đất)
魚拓 ぎょたく
câu cá sự in
拓殖 たくしょく
sự khai thác; sự thực dân