Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ルーペ
kính lúp
ライト付ルーペ ライトつきルーペ
kính lúp có đèn
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
手持ちルーペ てもちルーペ
kính lúp cầm tay
卓上ルーペ たくじょうルーペ
kính lúp để bàn
見に入る 見に入る
Nghe thấy
縞 しま
kẻ hoa, sổ dọc, sổ ngang(trên quần áo)
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.