縦の物を横にもしない
たてのものをよこにもしない
☆ Cụm từ
Quá lười để làm việc gì đó

縦の物を横にもしない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 縦の物を横にもしない
横の物を縦にもしない よこのものをたてにもしない
quá lười
縦横 じゅうおう たてよこ
dài và rộng; dọc và ngang
縦横比 じゅうおうひ たてよこひ
tỷ lệ khung hình
横物 よこもの
something wider than it is high
縦横自在 じゅうおうじざい
tự do không chịu sự hạn chế nào
縦横無尽 じゅうおうむじん
Tự do tự tại
縦横無礙 じゅうおうむげ
tự do; tự do không ràng buộc; tự do tự tại
奇策縦横 きさくじゅうおう
khéo léo lên sơ đồ