Kết quả tra cứu 縦横無礙
Các từ liên quan tới 縦横無礙
縦横無礙
じゅうおうむげ
「TÚNG HOÀNH VÔ」
☆ Tính từ đuôi な
◆ Tự do; tự do không ràng buộc; tự do tự tại
縦横無礙
な
行動力
で、
新
しい
プロジェクト
を
成功
に
導
いた。
Với sự năng động, tự do của mình, anh ấy đã dẫn dắt dự án mới đến thành công.

Đăng nhập để xem giải thích