縦横自在
じゅうおうじざい「TÚNG HOÀNH TỰ TẠI」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Tự do không chịu sự hạn chế nào

縦横自在 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 縦横自在
縦横 じゅうおう たてよこ
dài và rộng; dọc và ngang
縦横比 じゅうおうひ たてよこひ
tỷ lệ khung hình
自在 じざい
tùy ý
縦横無礙 じゅうおうむげ
tự do; tự do không ràng buộc; tự do tự tại
縦横無尽 じゅうおうむじん
Tự do tự tại
機略縦横 きりゃくじゅうおう
very resourcefully using tactics adapting oneself to the requirements of the moment, playing it by ear, acting according to circumstances
奇策縦横 きさくじゅうおう
khéo léo lên sơ đồ
才気縦横 さいきじゅうおう
tính khôn ngoan lớn