縦断
じゅうだん「TÚNG ĐOẠN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cắt dọc; sự bổ dọc
〜
面
Mặt bổ dọc

Từ trái nghĩa của 縦断
Bảng chia động từ của 縦断
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 縦断する/じゅうだんする |
Quá khứ (た) | 縦断した |
Phủ định (未然) | 縦断しない |
Lịch sự (丁寧) | 縦断します |
te (て) | 縦断して |
Khả năng (可能) | 縦断できる |
Thụ động (受身) | 縦断される |
Sai khiến (使役) | 縦断させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 縦断すられる |
Điều kiện (条件) | 縦断すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 縦断しろ |
Ý chí (意向) | 縦断しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 縦断するな |
縦断 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 縦断
縦断的 じゅうだんてき
theo chiều dọc
縦断的データ じゅうだんてきデータ
dự liệu dọc
縦断研究 じゅーだんけんきゅー
nghiên cứu theo chiều dọc
縦断する じゅうだん
cắt dọc; bổ dọc; đi dọc.
縦断的研究 じゅうだんてきけんきゅう
sự nghiên cứu giúp theo chiều dọc
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
縦ずれ断層 たてずれだんそう
lỗi đứt gãy bình thường, đứt gãy thuận theo hướng dốc
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước