Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
縦断的データ じゅうだんてきデータ
dự liệu dọc
縦断的研究 じゅうだんてきけんきゅう
sự nghiên cứu giúp theo chiều dọc
縦断 じゅうだん
sự cắt dọc; sự bổ dọc
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
縦断研究 じゅーだんけんきゅー
nghiên cứu theo chiều dọc
縦断する じゅうだん
cắt dọc; bổ dọc; đi dọc.
武断的 ぶだんてき
Quân phiệt.
断言的 だんげんてき
quả quyết; dứt khoát