縦断的
じゅうだんてき「TÚNG ĐOẠN ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Theo chiều dọc

縦断的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 縦断的
縦断的データ じゅうだんてきデータ
dự liệu dọc
縦断的研究 じゅうだんてきけんきゅう
sự nghiên cứu giúp theo chiều dọc
縦断 じゅうだん
sự cắt dọc; sự bổ dọc
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
縦断研究 じゅーだんけんきゅー
nghiên cứu theo chiều dọc
縦断する じゅうだん
cắt dọc; bổ dọc; đi dọc.
武断的 ぶだんてき
Quân phiệt.
断片的 だんぺんてき
gồm những mảnh nhỏ, rời từng mảnh, rời từng đoạn, chắp vá, rời rạc