Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
横ずれ断層 よこずれだんそう
đứt gãy ngang
左ずれ断層 ひだりずれだんそう
Đứt gãy trượt trái
右ずれ断層 みぎずれだんそう
đứt gãy trượt ngang phải
縦断 じゅうだん
sự cắt dọc; sự bổ dọc
断層 だんそう
phay (thuật ngữ nghành mỏ), đoạn tầng, sự chuyển vị
縦断的 じゅうだんてき
theo chiều dọc
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
断層線 だんそうせん
đường đứt gãy