縦ずれ断層
たてずれだんそう
☆ Danh từ
Lỗi đứt gãy bình thường, đứt gãy thuận theo hướng dốc

縦ずれ断層 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 縦ずれ断層
右ずれ断層 みぎずれだんそう
dextral fault, right-lateral fault
横ずれ断層 よこずれだんそう
strike-slip fault
左ずれ断層 ひだりずれだんそう
sinistral fault, left-lateral fault
縦断 じゅうだん
sự cắt dọc; sự bổ dọc
断層 だんそう
phay (thuật ngữ nghành mỏ), đoạn tầng, sự chuyển vị
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
縦断的 じゅうだんてき
theo chiều dọc
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang