縦書き
たてがき「TÚNG THƯ」
☆ Danh từ
Sự viết dọc.

Từ trái nghĩa của 縦書き
縦書き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 縦書き
縦書 たてがき
sự viết dọc.
縦挽き たてびき たてひき
ripsaw
縦向き たてむき
hướng dọc
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
縦 たて
bề dọc
縦挽き鋸 たてびきのこ たてひきのこ
ripsaw
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
書き抜き かきぬき
đoạn trích.