Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
縦方向 たてほうこう
phương thẳng đứng
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
向き向き むきむき
sự thích hợp
縦挽き たてびき たてひき
ripsaw
縦書き たてがき
sự viết dọc.
向き不向き むきふむき
phù hợp khác nhau
向き むき
chiều hướng; sự ngả theo hướng; đi theo chiều hướng