才気縦横
さいきじゅうおう「TÀI KHÍ TÚNG HOÀNH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Tính khôn ngoan lớn

才気縦横 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 才気縦横
才知縦横 さいちじゅうおう
resourceful and quick-witted, showing a flash of brilliance, have a keen (sparkling) intellect
縦横 じゅうおう たてよこ
dài và rộng; dọc và ngang
縦横比 じゅうおうひ たてよこひ
tỷ lệ khung hình
才気 さいき
sự nhanh trí, sự thông minh
縦横自在 じゅうおうじざい
tự do không chịu sự hạn chế nào
縦横無尽 じゅうおうむじん
Tự do tự tại
縦横無礙 じゅうおうむげ
tự do; tự do không ràng buộc; tự do tự tại
奇策縦横 きさくじゅうおう
khéo léo lên sơ đồ