縦貫
じゅうかん「TÚNG QUÁN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Vp16a chạy qua; nhánh ngang

Từ trái nghĩa của 縦貫
Bảng chia động từ của 縦貫
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 縦貫する/じゅうかんする |
Quá khứ (た) | 縦貫した |
Phủ định (未然) | 縦貫しない |
Lịch sự (丁寧) | 縦貫します |
te (て) | 縦貫して |
Khả năng (可能) | 縦貫できる |
Thụ động (受身) | 縦貫される |
Sai khiến (使役) | 縦貫させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 縦貫すられる |
Điều kiện (条件) | 縦貫すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 縦貫しろ |
Ý chí (意向) | 縦貫しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 縦貫するな |