Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
刺刺しい とげとげしい
sắc bén; thô nhám; đau nhức; có gai; dễ gắt gỏng
縫い ぬい
Việc khâu vá.
返し縫い かえしぬい
đường may lại mối
隠し縫い かくしぬい
đường may chìm
刺し さし
Tên viết tắt của sashimi.
刺々しい とげとげしい
gay gắt, mãnh liệt
ぐし縫 ぐしぬい
running stitch
半返し縫い はんがえしぬい
half backstitch