縫製
ほうせい「PHÙNG CHẾ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự may vá, sự khâu cá

Bảng chia động từ của 縫製
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 縫製する/ほうせいする |
Quá khứ (た) | 縫製した |
Phủ định (未然) | 縫製しない |
Lịch sự (丁寧) | 縫製します |
te (て) | 縫製して |
Khả năng (可能) | 縫製できる |
Thụ động (受身) | 縫製される |
Sai khiến (使役) | 縫製させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 縫製すられる |
Điều kiện (条件) | 縫製すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 縫製しろ |
Ý chí (意向) | 縫製しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 縫製するな |
縫製 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 縫製
縫製工 ほうせいこう
thợ khâu
縫製企業 ほうせいきぎょう
Doanh nghiệp may mặc.
縫製用品 ほうせいようひん
vật liệu may vá
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
がーぜせいのますく ガーゼ製のマスク
khẩu trang.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
製 せい
chế