縫製工
ほうせいこう「PHÙNG CHẾ CÔNG」
Thợ khâu
Thợ máy.
縫製工 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 縫製工
縫製 ほうせい
sự may vá, sự khâu cá
縫工 ほうこう
thợ may quần áo
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
縫工筋 ほうこうきん
Cơ may (ở đùi )
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
縫製企業 ほうせいきぎょう
Doanh nghiệp may mặc.