無化
むか「VÔ HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự huỷ bỏ, sự vô hiệu hóa

Bảng chia động từ của 無化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 無化する/むかする |
Quá khứ (た) | 無化した |
Phủ định (未然) | 無化しない |
Lịch sự (丁寧) | 無化します |
te (て) | 無化して |
Khả năng (可能) | 無化できる |
Thụ động (受身) | 無化される |
Sai khiến (使役) | 無化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 無化すられる |
Điều kiện (条件) | 無化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 無化しろ |
Ý chí (意向) | 無化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 無化するな |
むか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu むか
無化
むか
sự huỷ bỏ, sự vô hiệu hóa
無価
むか
vô giá, giá trị cao mà không thể định giá được, quý giá đến mức không thể đo đếm được
向く
むく
đối diện với, quay mặt về phía
無垢
むく
độ thuần khiết
むか
vô giá
剥く
むく
bóc
椋木
むくのき むく ムクノキ
lát ruối hay u hoa nhám
尨
むく むくいぬ
tóc rậm lông
Các từ liên quan tới むか
むかむか むかむか
Cơn giận, tức, tức tối.
へちゃむくれ へちむくれ へしむくれ へちゃもくれ
term of abuse about someone's looks, etc.
rising up, towering, billowing (e.g. clouds of smoke)
仰むく おっしゃむく
hướng lên trên, ngửa lên
昔々 むかしむかし
ngày xửa ngày xưa.
昔昔 むかしむかし
ngày xửa ngày xưa.
皮をむく かわをむく
bóc vỏ
むくっと むくっと
sự xuất hiện mà nó không làm chậm