縮み上がる
ちぢみあがる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Co rúm lại; co vòil chùn lại; sợ hãi; khúm núm; nhăn nhó; co lại

Từ đồng nghĩa của 縮み上がる
verb
Bảng chia động từ của 縮み上がる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 縮み上がる/ちぢみあがるる |
Quá khứ (た) | 縮み上がった |
Phủ định (未然) | 縮み上がらない |
Lịch sự (丁寧) | 縮み上がります |
te (て) | 縮み上がって |
Khả năng (可能) | 縮み上がれる |
Thụ động (受身) | 縮み上がられる |
Sai khiến (使役) | 縮み上がらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 縮み上がられる |
Điều kiện (条件) | 縮み上がれば |
Mệnh lệnh (命令) | 縮み上がれ |
Ý chí (意向) | 縮み上がろう |
Cấm chỉ(禁止) | 縮み上がるな |
縮み上がる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 縮み上がる
金玉が縮み上がる きんたまがちぢみあがる
co rúm lại vì sợ hãi, run lên vì sợ hãi
ウランのうしゅく ウラン濃縮
sự làm giàu uranium
竦み上がる すくみあがる
sợ hãi co rúm, sợ hãi khủng khiếp
縮み ちぢみ
rút ngắn; co lại (vải).
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
上がる あがる
bốc lên
手が上がる てがあがる
cải thiện những thứ thành vấn đề
泡が上がる あわがあがる
nổi bọt.