縮絨
しゅくじゅう「SÚC NHUNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Quá trình co rút vải để làm vải nỉ
縮絨によってフェルトとなり、表面が滑らかになる。
Qua quá trình thu nhỏ sợi vải (co rút vải), vải sẽ trở thành nỉ và bề mặt trở nên mịn màng.

Bảng chia động từ của 縮絨
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 縮絨する/しゅくじゅうする |
Quá khứ (た) | 縮絨した |
Phủ định (未然) | 縮絨しない |
Lịch sự (丁寧) | 縮絨します |
te (て) | 縮絨して |
Khả năng (可能) | 縮絨できる |
Thụ động (受身) | 縮絨される |
Sai khiến (使役) | 縮絨させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 縮絨すられる |
Điều kiện (条件) | 縮絨すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 縮絨しろ |
Ý chí (意向) | 縮絨しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 縮絨するな |