縮絨工
しゅくじゅうこう「SÚC NHUNG CÔNG」
☆ Danh từ
Fuller (of cloth)

縮絨工 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 縮絨工
縮絨 しゅくじゅう
quá trình co rút vải để làm vải nỉ
ウランのうしゅく ウラン濃縮
sự làm giàu uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
神経絨 しんけー絨
vùng kết thần kinh
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
絨毛膜絨毛 じゅうもうまくじゅうもう
lông nhung màng đệm