縷述
るじゅつ「THUẬT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, tha động từ
Nêu ra một cách chi tiết, cụ thể
Bảng chia động từ của 縷述
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 縷述する/るじゅつする |
Quá khứ (た) | 縷述した |
Phủ định (未然) | 縷述しない |
Lịch sự (丁寧) | 縷述します |
te (て) | 縷述して |
Khả năng (可能) | 縷述できる |
Thụ động (受身) | 縷述される |
Sai khiến (使役) | 縷述させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 縷述すられる |
Điều kiện (条件) | 縷述すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 縷述しろ |
Ý chí (意向) | 縷述しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 縷述するな |
縷述 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 縷述
縷縷 るる
liên tục; liên tiếp; lũ lượt, từng chi tiết nhỏ nhặt
縷縷と るると
liên tục; liên tiếp; ở (tại) length lớn; trong chi tiết phút
一縷 いちる
mơ hồ, mờ nhạt; yếu ớt, mong manh (lấy từ nghĩa "một sợi chỉ mỏng manh"); một tia (hy vọng)
縷説 るせつ
việc giải thích chi tiết
繁縷 はこべ はこべら ハコベ ハコベラ
Cây xương rồng
縷々綿々 るるめんめん
nói nhăng nói cuội
申述 しんじゅつ
lời tuyên bố; bản tuyên bố
言述 げんじゅつ
nêu suy nghĩ của bạn