縷説
るせつ「THUYẾT」
☆ Danh từ
Việc giải thích chi tiết
この
書籍
では、
複雑
な
理論
を
縷説
して
理解
しやすくしています。
Cuốn sách này giải thích chi tiết lý thuyết phức tạp để dễ hiểu hơn.

縷説 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 縷説
縷縷 るる
liên tục; liên tiếp; lũ lượt, từng chi tiết nhỏ nhặt
縷縷と るると
liên tục; liên tiếp; ở (tại) length lớn; trong chi tiết phút
縷述 るじゅつ
Nêu ra một cách chi tiết, cụ thể
一縷 いちる
mơ hồ, mờ nhạt; yếu ớt, mong manh (lấy từ nghĩa "một sợi chỉ mỏng manh"); một tia (hy vọng)
繁縷 はこべ はこべら ハコベ ハコベラ
Cây xương rồng
縷々綿々 るるめんめん
nói nhăng nói cuội
一縷の望み いちるののぞみ
<br>tia sáng hy vọng, hy vong mong manh<br>
説 せつ
thuyết