繁殖期
はんしょくき「PHỒN THỰC KÌ」
☆ Danh từ
Mùa sinh sản

繁殖期 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 繁殖期
繁殖 はんしょく
sự sinh sôi; sự phồn thực
繁殖地 はんしょくち
gây giống những nền
繁殖力 はんしょくりょく
sự tốt, sự màu mỡ, có khả năng sinh sản
栄誉繁殖 えいよはんしょく
những giống cây không cần hạt để nhân giống
繁殖牝馬 はんしょくひんば
cơn ác mộng
農繁期 のうはんき
ngày mùa.
繁忙期 はんぼうき
thời gian bận rộn, mùa bận rộn
繁繁 しげしげ
thường xuyên (đến một nơi,.v.v.)