繁殖
はんしょく「PHỒN THỰC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự sinh sôi; sự phồn thực
繁殖力
Sức sinh sôi .

Từ đồng nghĩa của 繁殖
noun
Bảng chia động từ của 繁殖
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 繁殖する/はんしょくする |
Quá khứ (た) | 繁殖した |
Phủ định (未然) | 繁殖しない |
Lịch sự (丁寧) | 繁殖します |
te (て) | 繁殖して |
Khả năng (可能) | 繁殖できる |
Thụ động (受身) | 繁殖される |
Sai khiến (使役) | 繁殖させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 繁殖すられる |
Điều kiện (条件) | 繁殖すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 繁殖しろ |
Ý chí (意向) | 繁殖しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 繁殖するな |
繁殖 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 繁殖
繁殖力 はんしょくりょく
sự tốt, sự màu mỡ, có khả năng sinh sản
繁殖期 はんしょくき
mùa sinh sản
繁殖地 はんしょくち
gây giống những nền
栄誉繁殖 えいよはんしょく
những giống cây không cần hạt để nhân giống
繁殖牝馬 はんしょくひんば
cơn ác mộng
ブタ繁殖・呼吸障害症候群 ブタはんしょく・こきゅうしょうがいしょうこうぐん
hội chứng rối loạn hô hấp và sinh sản ở lợn
ブタ繁殖・呼吸障害症候群ウイルス ブタはんしょく・こきゅうしょうがいしょうこうぐんウイルス
virus gây hội chứng rối loạn hô hấp và sinh sản ở lợn
繁繁 しげしげ
thường xuyên (đến một nơi,.v.v.)