繊弱
せんじゃく「TIÊM NHƯỢC」
Tinh vi, tinh xảo, tinh tế; khéo léo, nhẹ nhàng; mềm mại
Nhẹ, nhạt, phơn phớt (màu)
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ; dễ vỡ (đồ thuỷ tinh...)
