繊指
せんし「TIÊM CHỈ」
☆ Danh từ
Phụ nữ có những ngón tay mảnh khảnh

繊指 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 繊指
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
アクリルせんい アクリル繊維
sợi acril
アラミドせんい アラミド繊維
sợi aramid (hóa học); chất xơ
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
繊弱 せんじゃく
Mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ; dễ vỡ (đồ thuỷ tinh...)
繊月 せんげつ
trăng lưỡi liềm
繊手 せんしゅ
bàn tay mảnh khảnh