Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アクリルせんい アクリル繊維
sợi acril
アラミドせんい アラミド繊維
sợi aramid (hóa học); chất xơ
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
光学繊維 こうがくせんい
sợi quang học
化学繊維 かがくせんい
tơ hóa học.
繊維光学 せんいこうがく
quang học sợi
繊維 せんい せん い
sợi
繊維束 せんいたば
bó, chùm, tập