Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 織(り)工
織工 しょっこう おこう
người dệt vải, thợ dệt
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
織物工場 おりものこうじょう
xưởng dệt.
組織工学 そしきこうがく
kỹ thuật mô
織物工業 おりものこーぎょー
công nghiệp dệt may