織り交ぜる
おりまぜる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Đan kết hợp

Bảng chia động từ của 織り交ぜる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 織り交ぜる/おりまぜるる |
Quá khứ (た) | 織り交ぜた |
Phủ định (未然) | 織り交ぜない |
Lịch sự (丁寧) | 織り交ぜます |
te (て) | 織り交ぜて |
Khả năng (可能) | 織り交ぜられる |
Thụ động (受身) | 織り交ぜられる |
Sai khiến (使役) | 織り交ぜさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 織り交ぜられる |
Điều kiện (条件) | 織り交ぜれば |
Mệnh lệnh (命令) | 織り交ぜいろ |
Ý chí (意向) | 織り交ぜよう |
Cấm chỉ(禁止) | 織り交ぜるな |
織り交ぜる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 織り交ぜる
交ぜ織り まぜおり
trộn lẫn dệt
交ぜる まぜる
trộn vào với nhau, pha lẫn vào nhau (trộn vào vẫn có thể phân biệt được)
織り交ざる おりまざる
kết lại với nhau, bện lại, xoắn lại
交織 こうしょく
sự dệt kiểu hỗn hợp
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
入れ交ぜる いれまぜる
cho vào và trộn đều
掻き交ぜる かきまぜる
trộn, khuấy
かき交ぜる かきまぜる
trộn; pha lẫn; hòa lẫn; khuấy; đảo.