織り地
おりじ おりち「CHỨC ĐỊA」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Kết cấu

織り地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 織り地
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
織地 おりじ
kết cấu; cơ cấu
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
絽織り織 ろおり
gauze (fabric), gauze texture, gauze weave
織り おり
dệt; dệt; dệt tiết mục